Có 2 kết quả:
敲門 qiāo mén ㄑㄧㄠ ㄇㄣˊ • 敲门 qiāo mén ㄑㄧㄠ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to knock on a door
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to knock on a door
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0